Type IIC Type II (lớp tàu ngầm)

Đặc điểm khái quát[2]
Lớp tàuIIC
Kiểu tàu
Trọng tải choán nước
  • 291 t (286 tấn Anh) (nổi)
  • 341 t (336 tấn Anh) (ngầm)
  • 435 t (428 tấn Anh) (toàn phần)
Chiều dài
  • 43,90 m (144,0 ft) (chung)
  • 29,60 m (97 ft 1 in) (thân áp lực)
Sườn ngang
  • 4,081 m (13 ft 4,7 in) (chung)
  • 4 m (13 ft 1 in) (thân áp lực)
Chiều cao8,382 m (27 ft 6,0 in)
Mớn nước3,82 m (12 ft 6 in)
Công suất lắp đặt
  • 700 PS (690 shp; 515 kW) (diesel)
  • 360–375 PS (355–370 shp; 265–276 kW) (điện)
Động cơ đẩy
Tốc độ
  • 12 hải lý trên giờ (22 km/h; 14 mph) (nổi)
  • 7 hải lý trên giờ (13 km/h; 8,1 mph) (ngầm)
Tầm xa
  • 3.800 nmi (7.000 km; 4.400 mi) ở tốc độ 8 hải lý trên giờ (15 km/h; 9,2 mph) (nổi)
  • 35–42 nmi (65–78 km; 40–48 mi) ở tốc độ 4 hải lý trên giờ (7,4 km/h; 4,6 mph) (ngầm)
Độ sâu thử nghiệm150 m (490 ft)
Thủy thủ đoàn tối đa3 sĩ quan, 11 hạ sĩ quan, 11 thủy thủ
Hệ thống cảm biến và xử lýGruppenhorchgerät
Vũ khí

Type IIC tiếp tục kéo dài thêm thân tàu của Type IIB, với hai ngăn được bổ sung giữa tàu để lắp đặt thiết bị liên lạc vô tuyến được cải tiến. Các thùng nhiên liệu diesel bên dưới phòng điều khiển được mở rộng, nâng tầm xa hoạt động lên 1.900 hải lý ở tốc độ 12 knot. Xưởng đóng tàu Deutsche Werke AG tại Kiel đã đóng tám chiếc Type IIC từ năm 1937 đến năm 1940.

Danh sách lớp Type IIC

Liên quan